--

đe dọa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đe dọa

+ verb  

  • to threaten; to menace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đe dọa"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "đe dọa"
    ẩu đả a dua
Lượt xem: 644